|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到2个相关供应商
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63062990 | 交易描述:Lều mini khung bằng nhựa , có tấm phủ là vật liệu dệt tráng phủ nhựa tổng hợp dùng đi giã ngoại, kt(120-150x180-200x90-110)cm+-10%, NSX Zhejiang kaisi outdoor products Co.,Ltd. Mới 100%
数据已更新到:2021-07-31 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:63069099 | 交易描述:Túi đựng nước tắm dã ngoại ngoài trời, nhãn hiệu Kai shi hu wai, kích thước 26.5*25.5*22 cm, chất liệu PVC. NSX: Zhejiang Kaisi Outdoor Products Co., Ltd., hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-27 更多 >
2 条数据